Ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ A249 316/316L

SA249-TP316L-U-Thép không gỉ-pipe.jpg

 

Hướng dẫn toàn diện về ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ A249 316/316L

Giới thiệu

Ống thép không gỉ là thành phần không thể thiếu trong các ngành công nghiệp khác nhau do độ bền của chúng, chống ăn mòn, và tính linh hoạt. Trong số rất nhiều lớp có sẵn, A249 316 và ống thép không gỉ 316L nổi bật nhờ những đặc tính đặc biệt của chúng, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Bài viết này cung cấp sự tìm hiểu chuyên sâu về ống thép không gỉ A249 316/316L, bao gồm thành phần của họ, của cải, các ứng dụng, quá trình sản xuất, và thực hành bảo trì.

1. Tìm hiểu về ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ A249 316/316L

1.1 Thành phần và tính chất

A249 316 và 316L là thép không gỉ austenit, được biết đến với hàm lượng crom và niken cao, góp phần vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của chúng. Sự khác biệt chính giữa hai loại này nằm ở hàm lượng carbon của chúng:

  • 316 Thép không gỉ: Chứa hàm lượng carbon cao hơn, cung cấp sức mạnh tăng lên ở nhiệt độ cao.
  • 316Thép không gỉ: Các “L” là viết tắt của “carbon thấp,” nghĩa là nó có hàm lượng carbon thấp hơn, tăng cường khả năng hàn của nó và giảm nguy cơ kết tủa cacbua.
Bảng thành phần
Yếu tố 316 (%) 316L (%)
crom (Cr) 16.0 – 18.0 16.0 – 18.0
Niken (TRONG) 10.0 – 14.0 10.0 – 14.0
Molypden (Mo) 2.0 – 3.0 2.0 – 3.0
Carbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.03
Mangan (Mn) ≤ 2.0 ≤ 2.0
Silicon (Và) ≤ 0.75 ≤ 0.75
Phốt pho (P) ≤ 0.045 ≤ 0.045
lưu huỳnh (S) ≤ 0.03 ≤ 0.03
Bảng thuộc tính
Tài sản 316/316L Mô tả
Tỉ trọng ~8,00 g/cm³
Độ nóng chảy 1371 – 1399°C
Sức căng ≥ 515 MPa
Sức mạnh năng suất ≥ 205 MPa
Độ giãn dài ≥ 40%
Dẫn nhiệt ~16,3 W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt ~15.9 µm/m·K (ở 20-100°C)
Chống ăn mòn Tuyệt vời trong môi trường clorua và axit

1.2 Sự khác biệt chính giữa 316 và 316L

  • Tính hàn: 316Hàm lượng carbon thấp hơn của L giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua trong quá trình hàn, làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng hàn.
  • Chống ăn mòn: Cả hai loại đều có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhưng 316L được ưu tiên hơn trong các môi trường có mối lo ngại về độ nhạy cảm và ăn mòn giữa các hạt.
  • Tính chất cơ học: 316 cung cấp sức mạnh cao hơn một chút do hàm lượng carbon cao hơn, trong khi 316L dẻo hơn và dễ hình thành hơn.

2. Ứng dụng của ống trao đổi nhiệt thép không gỉ A249 316/316L

2.1 Công nghiệp hóa chất và hóa dầu

316/316Ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ L được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu do khả năng chống lại hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao.

  • Bộ trao đổi nhiệt: Các ống’ khả năng chịu được nhiệt độ cao và chất lỏng ăn mòn khiến chúng trở nên lý tưởng cho các bộ trao đổi nhiệt.
  • Thiết bị xử lý hóa chất: Được sử dụng trong lò phản ứng, tàu thuyền, và hệ thống đường ống nơi thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất mạnh.

2.2 Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát

Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống yêu cầu vật liệu hợp vệ sinh và chống ăn mòn, làm cho ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ 316/316L trở thành sự lựa chọn tuyệt vời.

  • Thiết bị chế biến: Dùng trong thiết bị chế biến, vận chuyển, và bảo quản thực phẩm, đồ uống.
  • Ứng dụng sản xuất bia và sữa: Các ống’ khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng sản xuất bia và sữa.

2.3 Ngành công nghiệp dược phẩm

Trong ngành dược phẩm, duy trì độ tinh khiết và ngăn ngừa ô nhiễm là điều tối quan trọng, đó là lý do tại sao Ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ 316/316L được ưa chuộng.

  • Lò phản ứng sinh học và lên men: Được sử dụng trong lò phản ứng sinh học và máy lên men nơi tính vô trùng và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
  • Hệ thống đường ống: Được sử dụng trong hệ thống đường ống để vận chuyển dược phẩm và nguyên liệu.

2.4 Môi trường biển và ven biển

316/316Ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ L rất phù hợp với môi trường biển và ven biển do khả năng chống ăn mòn nước mặn.

  • Phần cứng hàng hải: Được sử dụng trong phần cứng hàng hải, chẳng hạn như phụ kiện, ốc vít, và các thành phần cấu trúc.
  • Nhà máy khử muối: Được sử dụng trong các nhà máy khử muối nơi thường xuyên tiếp xúc với nước mặn.

3. Quy trình sản xuất ống trao đổi nhiệt thép không gỉ A249 316/316L

3.1 nấu chảy và đúc

Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc nấu chảy nguyên liệu thô trong lò hồ quang điện (EAF) hoặc lò cảm ứng chân không (VIF). Hợp kim nóng chảy sau đó được đúc thành phôi hoặc tấm.

  • Lò cảm ứng chân không (VIF): Dùng để sản xuất hợp kim có độ tinh khiết cao bằng cách nung chảy nguyên liệu thô trong môi trường chân không, giảm ô nhiễm.
  • Truyền liên tục: Hợp kim nóng chảy được đông cứng thành phôi hoặc tấm, sau đó được xử lý thành ống.

3.2 Hình thành và định hình

316/316Ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ L được hình thành bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như ép đùn hoặc vẽ lạnh.

  • Phun ra: Hợp kim được ép qua khuôn để tạo ra các ống liền mạch với kích thước chính xác.
  • Vẽ lạnh: Các ống ép đùn được tiếp tục xử lý thông qua quá trình kéo nguội để đạt được kích thước và độ hoàn thiện bề mặt mong muốn.

3.3 Xử lý nhiệt

Xử lý nhiệt được áp dụng để tăng cường tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của Ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ 316/316L.

  • Ủ giải pháp: Các ống được làm nóng đến nhiệt độ nhiệt độ cao và sau đó được làm lạnh nhanh chóng để hòa tan mọi kết tủa và tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Lão hóa: Các ống được hâm nóng đến nhiệt độ thấp hơn và giữ trong một thời gian cụ thể để tăng cường độ bền và độ dẻo dai.

3.4 Hoàn thiện và kiểm tra

Sau khi xử lý nhiệt, các ống trải qua quá trình hoàn thiện để đạt được kích thước và chất lượng bề mặt cuối cùng.

  • Làm thẳng: Đảm bảo tính đồng nhất và liên kết của các ống.
  • Cắt và đánh bóng: Các ống được cắt theo chiều dài mong muốn và được đánh bóng để nâng cao chất lượng bề mặt.

Kiểm soát dung sai theo tiêu chuẩn ASTM A249

TỪ cái gì L
<25,40mm ±0.10mm ±10,00% OD<50.8mm +3.0mm -0mm
OD ≥50,8mm +5.0 -0mm
≥25,4mm ~ 38,1mm ± 0,15mm
≥38,1mm~50,8mm ± 0,20mm
≥50,8mm ~ 63,5mm ± 0,25mm
≥63,5mm ~ 76,2mm ± 0,30mm
≥76,2mm ~ 101,6mm ± 0,38mm
≥101,6mm ~ 190,5mm +0.38mm -0.64mm
≥190,5mm ~ 228,6mm +0.38mm -1,14mm

Kích thước tùy chỉnh của A249 316 316Ống thép không gỉ L

TỪ/Thứ 3 (ừm) 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.2 1.5 1.65 2.0 2.11 2.5 3.0
12.7 Y Y Y Y Y Y Y
14 Y Y Y Y Y Y Y Y Y
15 Y Y Y Y Y Y Y Y Y
16 Y Y Y Y Y Y Y Y Y
19.1 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
20 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
22 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
23 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
25.4 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
28 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
30 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
31.8 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
34 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
35 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
38.1 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
40 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
42.2 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
44.5 Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y
50.8 Y Y Y Y Y Y Y Y Y
60.3 Y Y Y Y Y Y Y Y
63.5 Y Y Y Y Y Y Y Y
76.2 Y Y Y Y Y Y Y
88.9 Y Y Y Y Y Y Y
101.6 Y Y Y Y Y Y Y

4. Bảo trì và chăm sóc Ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ A249 316/316L

4.1 Làm sạch và vệ sinh

Việc vệ sinh và vệ sinh thường xuyên là điều cần thiết để duy trì hiệu suất và hình thức của ống thép không gỉ 316/316L.

  • Vệ sinh định kỳ: Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ và nước ấm để loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn.
  • Vệ sinh: Trong các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm, sử dụng chất khử trùng thích hợp để ngăn ngừa ô nhiễm.

4.2 Kiểm tra và giám sát

Kiểm tra và giám sát thường xuyên có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hao mòn hoặc ăn mòn.

  • Kiểm tra trực quan: Kiểm tra dấu hiệu ăn mòn, rỗ, hoặc hư hỏng cơ học.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Sử dụng các kỹ thuật như kiểm tra siêu âm và chụp X quang để phát hiện các khuyết tật bên trong.

4.3 Sửa chữa và thay thế

Việc sửa chữa và thay thế kịp thời các phần bị hư hỏng có thể ngăn chặn tình trạng hư hỏng thêm và đảm bảo tuổi thọ của hệ thống ống.

  • Sửa chữa hàn: Sử dụng kỹ thuật hàn thích hợp để sửa chữa những hư hỏng nhỏ.
  • thay thế: Thay thế các phần bị hư hỏng nghiêm trọng hoặc bị ăn mòn để duy trì tính toàn vẹn của hệ thống.

Phần kết luận

Ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ A249 316 / 316L mang đến sự kết hợp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, sức mạnh cơ học, và tính linh hoạt, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hiểu thành phần của chúng, của cải, và quy trình sản xuất là điều cần thiết để lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Bảo trì và chăm sóc thích hợp có thể nâng cao hơn nữa hiệu suất và tuổi thọ của các ống này, đảm bảo độ tin cậy liên tục của chúng trong môi trường đòi hỏi khắt khe. Khi các ngành công nghiệp tiếp tục phát triển, nhu cầu về vật liệu hiệu suất cao như Ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ 316/316L sẽ chỉ tăng lên, thúc đẩy những tiến bộ hơn nữa trong khoa học và kỹ thuật vật liệu.

div>

bài viết liên quan
201 Ống SS | 201 Ống thép không gỉ
201 Ống SS

201 ống thép không gỉ là loại ống được làm từ hợp kim thép không gỉ 201, thuộc họ thép không gỉ austenit. Hợp kim này được biết đến với tính chất kinh tế và khả năng chống ăn mòn, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng khác nhau. Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ khám phá những đặc điểm, phương pháp sản xuất, các ứng dụng, và lợi ích của 201 ống thép không gỉ.

301 Ống thép không gỉ | 300 Dòng thép không gỉ AISI SUS301

các 301 ống thép không gỉ đã thu hút được sự chú ý đáng kể nhờ các thuộc tính vượt trội và ứng dụng đa dạng của nó. Bài viết này đi sâu vào sự phức tạp của hợp kim đặc biệt này, làm sáng tỏ tính chất của nó, Quy trình sản xuất, và tiềm năng sử dụng.

304 và ống thép không gỉ 304L

Sự khác biệt giữa 304 và ống thép không gỉ 304L nằm chủ yếu ở thành phần hóa học của chúng, tính chất cơ học, và ứng dụng. Cả hai loại đều thuộc họ thép không gỉ austenit, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn đặc biệt, khả năng định hình, và khả năng hàn.

316 / 316L Ống thép không gỉ VS 304 / 304Ống thép không gỉ chữ L

Kiểu 316/ 316L/316H là thép không gỉ austenit được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng làm việc, cũng như tăng cường khả năng chống ăn mòn. So sánh với 304 thép không gỉ, 316 chứa tỷ lệ molypden cao hơn (Mo 2%-3%) và niken (TRONG 10% ĐẾN 14%), Molypden có khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn, đặc biệt là chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường clorua.

Ống thép hàn không gỉ : 304 / 304L ,316 / 316L

Ống thép không gỉ chủ yếu được sử dụng trong hệ thống đường ống để vận chuyển chất lỏng hoặc khí. Chúng tôi sản xuất ống thép từ hợp kim thép có chứa niken cũng như crom, mang lại cho thép không gỉ đặc tính chống ăn mòn.

TỪ 17175 Ống thép cho nồi hơi | ống trao đổi nhiệt | nhiệt độ và áp suất cao

TỪ 17175 được thiết kế cho mục đích nhiệt độ cao, ABTER STEEL cung cấp các chủng loại thép: St35.8, St45.8, 15Mo3, 13CrMo44, 10CrMo910. TỪ 17175 ống thép liền mạch được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị trao đổi nhiệt.


One comment

  • Ronsun2023

    2025年3月28日 Tại pm9:42

    What is the difference between A269 and A249?
    ASTM A249 requires the weld to be cold-worked after welding, and before final heat treatment. ASTM A269 does not require any cold-working or weld bead control. ASTM A270 does not require weld bead.

Comments are closed.


ABTER THÉP

Trụ sở chính

ABTER Steel tự hào cung cấp dịch vụ 24/24 cho khách hàng.
+ 86-317-3736333

www.Lordtk.com

[email protected]


ĐỊA ĐIỂM

Chúng tôi ở khắp mọi nơi



MẠNG LƯỚI CỦA CHÚNG TÔI


Điện thoại : +86-317-3736333Số fax: +86-317-2011165Thư:[email protected]Số fax: +86-317-2011165


LIÊN LẠC

Theo dõi hoạt động của chúng tôi

Ngoài đường ống của chúng tôi & kho phụ kiện, Cắt, Dịch vụ xét nghiệm và bổ sung, và các dịch vụ nêu trên, chúng tôi cũng cung cấp các mặt hàng lớn/khó tìm trong….Flanges,phụ kiện,Ống / Đường ống.


bài viết liên quan
201 Ống SS | 201 Ống thép không gỉ
201 Ống SS

201 ống thép không gỉ là loại ống được làm từ hợp kim thép không gỉ 201, thuộc họ thép không gỉ austenit. Hợp kim này được biết đến với tính chất kinh tế và khả năng chống ăn mòn, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng khác nhau. Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ khám phá những đặc điểm, phương pháp sản xuất, các ứng dụng, và lợi ích của 201 ống thép không gỉ.

301 Ống thép không gỉ | 300 Dòng thép không gỉ AISI SUS301

các 301 ống thép không gỉ đã thu hút được sự chú ý đáng kể nhờ các thuộc tính vượt trội và ứng dụng đa dạng của nó. Bài viết này đi sâu vào sự phức tạp của hợp kim đặc biệt này, làm sáng tỏ tính chất của nó, Quy trình sản xuất, và tiềm năng sử dụng.

304 và ống thép không gỉ 304L

Sự khác biệt giữa 304 và ống thép không gỉ 304L nằm chủ yếu ở thành phần hóa học của chúng, tính chất cơ học, và ứng dụng. Cả hai loại đều thuộc họ thép không gỉ austenit, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn đặc biệt, khả năng định hình, và khả năng hàn.

316 / 316L Ống thép không gỉ VS 304 / 304Ống thép không gỉ chữ L

Kiểu 316/ 316L/316H là thép không gỉ austenit được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng làm việc, cũng như tăng cường khả năng chống ăn mòn. So sánh với 304 thép không gỉ, 316 chứa tỷ lệ molypden cao hơn (Mo 2%-3%) và niken (TRONG 10% ĐẾN 14%), Molypden có khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn, đặc biệt là chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường clorua.

Ống thép hàn không gỉ : 304 / 304L ,316 / 316L

Ống thép không gỉ chủ yếu được sử dụng trong hệ thống đường ống để vận chuyển chất lỏng hoặc khí. Chúng tôi sản xuất ống thép từ hợp kim thép có chứa niken cũng như crom, mang lại cho thép không gỉ đặc tính chống ăn mòn.

TỪ 17175 Ống thép cho nồi hơi | ống trao đổi nhiệt | nhiệt độ và áp suất cao

TỪ 17175 được thiết kế cho mục đích nhiệt độ cao, ABTER STEEL cung cấp các chủng loại thép: St35.8, St45.8, 15Mo3, 13CrMo44, 10CrMo910. TỪ 17175 ống thép liền mạch được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị trao đổi nhiệt.